Từ vựng HSK
Dịch của 懂得 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
懂得
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
懂得
Thứ tự nét cho 懂得
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 懂得
để hiểu, để biết
dǒngdé
Các ký tự liên quan đến 懂得:
懂
得
Ví dụ câu cho 懂得
懂得艺术
dǒngde yìshù
để hiểu nghệ thuật
对文学懂得很多
duì wénxué dǒngde hěnduō
biết nhiều về văn học
懂得这些指令的意思
dǒngde zhèixiē zhǐlìng de yìsī
để hiểu các hướng dẫn
懂得革命道理
dǒngde gémìng dàolǐ
để hiểu các nguyên tắc cách mạng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc