Từ vựng HSK
Dịch của 懂 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
懂
HSK 2
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
懂
Thứ tự nét cho 懂
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 懂
để hiểu, để biết
dǒng
Ví dụ câu cho 懂
懂了吗?
dǒng le ma
hiểu biết?
看得懂
kàn de dǒng
hiểu trong khi đọc
懂事
dǒngshì
hiểu biết về mọi thứ
听不懂
tīng bù dǒng
khong hieu
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc