Tiếng Trung giản thể
懊丧
Thứ tự nét
Ví dụ câu
他懊丧得吃不下饭
tā àosāngdé chī bù xiàfàn
anh ấy chán nản đến mức không thể ăn
因懊丧而哭
yīn àosàng ér kū
khóc vì thất vọng
不因失败而懊丧
bù yīn shībài ér àosàng
đừng chán nản vì thất bại
精神懊丧
jīngshén àosàng
tinh thần chán nản
懊丧的神情
àosāngde shénqíng
cái nhìn chán nản