Tiếng Trung giản thể

懊丧

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 懊丧

  1. suy sụp
    àosàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

他懊丧得吃不下饭
tā àosāngdé chī bù xiàfàn
anh ấy chán nản đến mức không thể ăn
因懊丧而哭
yīn àosàng ér kū
khóc vì thất vọng
不因失败而懊丧
bù yīn shībài ér àosàng
đừng chán nản vì thất bại
精神懊丧
jīngshén àosàng
tinh thần chán nản
懊丧的神情
àosāngde shénqíng
cái nhìn chán nản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc