Tiếng Trung giản thể

懊恼

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 懊恼

  1. khó chịu, bực bội
    àonǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

不值得为小事懊恼
bù zhíde wéi xiǎoshì àonǎo
không đáng để lo lắng về những điều nhỏ nhặt
他懊恼得把信撕了
tā àonǎodé bǎ xìn sī le
anh ấy đã rất buồn đến nỗi anh ấy đã xé bức thư
他因失败而懊恼
tā yīn shībài ér àonǎo
anh ấy bực bội vì thất bại của mình
我心里很懊恼
wǒ xīnlǐ hěn àonǎo
tôi đã rất buồn
使人懊恼
shǐrén àonǎo
khó chịu

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc