Tiếng Trung giản thể
懊恼
Thứ tự nét
Ví dụ câu
不值得为小事懊恼
bù zhíde wéi xiǎoshì àonǎo
không đáng để lo lắng về những điều nhỏ nhặt
他懊恼得把信撕了
tā àonǎodé bǎ xìn sī le
anh ấy đã rất buồn đến nỗi anh ấy đã xé bức thư
他因失败而懊恼
tā yīn shībài ér àonǎo
anh ấy bực bội vì thất bại của mình
我心里很懊恼
wǒ xīnlǐ hěn àonǎo
tôi đã rất buồn
使人懊恼
shǐrén àonǎo
khó chịu