Dịch của 懒散 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
懒散
Tiếng Trung phồn thể
懶散
Thứ tự nét cho 懒散
Ví dụ câu cho 懒散
不要这样懒散,振作起来
búyào zhèyàng lǎnsǎn , zhènzuò qǐlái
đừng chậm chạp như vậy, hãy tập trung lại
懒散的工作人员
lǎnsànde gōngzuòrényuán
nhân viên lười biếng
那个懒散的学生留级了
nàgè lǎnsànde xuéshēng liújí le
sinh viên lười biếng đã được lặp đi lặp lại
过着悠闲懒散的生活
guòzháo yōuxián lǎnsànde shēnghuó
để sống một cuộc sống nhàn nhã