Tiếng Trung giản thể

懒汉

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 懒汉

  1. sluggard
    lǎnhàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

懒汉总叫人看不起
lǎnhàn zǒng jiào rén kànbùqǐ
lười biếng luôn luôn được giữ trong suy nghĩ
他是个懒汉
tāshì gè lǎnhàn
anh ấy là một kẻ lười biếng
有名的懒汉
yǒumíngde lǎnhàn
lười biếng nổi tiếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc