Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
懒汉
Tiếng Trung giản thể
懒汉
Thêm vào danh sách từ
sluggard
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 懒汉
sluggard
lǎnhàn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
懒汉总叫人看不起
lǎnhàn zǒng jiào rén kànbùqǐ
lười biếng luôn luôn được giữ trong suy nghĩ
他是个懒汉
tāshì gè lǎnhàn
anh ấy là một kẻ lười biếng
有名的懒汉
yǒumíngde lǎnhàn
lười biếng nổi tiếng
Các ký tự liên quan
懒
汉
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc