Trang chủ>懒洋洋

Tiếng Trung giản thể

懒洋洋

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 懒洋洋

  1. lười biếng
    lǎnyángyáng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

懒洋洋地躺在沙发上
lǎnyángyáng dì tǎngzài shāfā shàng
để nằm trên ghế sofa
懒洋洋的步子
lǎnyángyáng de bùzǐ
dáng đi lười biếng
懒洋洋的声音
lǎnyángyáng de shēngyīn
giọng nói nhỏ
懒洋洋的样子
lǎnyángyáng de yàngzǐ
cái nhìn lười biếng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc