Tiếng Trung giản thể
懒洋洋
Thứ tự nét
Ví dụ câu
懒洋洋地躺在沙发上
lǎnyángyáng dì tǎngzài shāfā shàng
để nằm trên ghế sofa
懒洋洋的步子
lǎnyángyáng de bùzǐ
dáng đi lười biếng
懒洋洋的声音
lǎnyángyáng de shēngyīn
giọng nói nhỏ
懒洋洋的样子
lǎnyángyáng de yàngzǐ
cái nhìn lười biếng