Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
懒虫
Tiếng Trung giản thể
懒虫
Thêm vào danh sách từ
lười biếng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 懒虫
lười biếng
lǎnchóng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
彻底的懒虫
chèdǐ de lǎnchóng
hoàn toàn lười biếng
不想起床的懒虫
bùxiǎng qǐchuáng de lǎnchóng
người không muốn đứng dậy
懒虫还在睡大觉
lǎnchóng huán zài shuì dà jué
sluggard vẫn đang ngủ
Các ký tự liên quan
懒
虫
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc