Dịch của 懒虫 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
懒虫
Tiếng Trung phồn thể
懶蟲

Thứ tự nét cho 懒虫

Ý nghĩa của 懒虫

  1. lười biếng
    lǎnchóng

Các ký tự liên quan đến 懒虫:

Ví dụ câu cho 懒虫

彻底的懒虫
chèdǐ de lǎnchóng
hoàn toàn lười biếng
不想起床的懒虫
bùxiǎng qǐchuáng de lǎnchóng
người không muốn đứng dậy
懒虫还在睡大觉
lǎnchóng huán zài shuì dà jué
sluggard vẫn đang ngủ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc