Thứ tự nét

Ý nghĩa của 戏曲

  1. kinh kịch truyền thống Trung Quốc
    xìqǔ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

最佳女配角在戏曲
zuìjiā nǚ pèijué zài xìqǔ
nữ diễn viên phụ xuất sắc nhất trong một vở kinh kịch truyền thống của Trung Quốc
我要听戏曲
wǒ yào tīng xìqǔ
Tôi muốn nghe kinh kịch truyền thống của Trung Quốc
戏曲的经典形象
xìqǔ de jīngdiǎn xíngxiàng
ca sĩ cổ điển của một vở opera truyền thống Trung Quốc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc