Tiếng Trung giản thể

戏称

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 戏称

  1. biệt danh vui nhộn
    xìchēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

万事通是人们对他的戏称
wànshìtōng shì rénmén duì tā de xìchēng
biết tất cả là biệt danh vui nhộn của anh ấy do mọi người đặt cho
戏称为学术
xìchēng wéi xuéshù
gọi đùa một công trình học thuật hoành tráng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc