Từ vựng HSK
Dịch của 戏称 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
戏称
Tiếng Trung phồn thể
戲稱
Thứ tự nét cho 戏称
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 戏称
biệt danh vui nhộn
xìchēng
Các ký tự liên quan đến 戏称:
戏
称
Ví dụ câu cho 戏称
万事通是人们对他的戏称
wànshìtōng shì rénmén duì tā de xìchēng
biết tất cả là biệt danh vui nhộn của anh ấy do mọi người đặt cho
戏称为学术
xìchēng wéi xuéshù
gọi đùa một công trình học thuật hoành tráng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc