Tiếng Trung giản thể
戏言
Thứ tự nét
Ví dụ câu
承诺不是戏言
chéngnuò búshì xìyán
một lời hứa không phải là một trò đùa
君无戏言
jūn wú xìyán
lời nói của nhà vua phải được thực hiện một cách nghiêm túc
绝非戏言
juéfēi xìyán
không đùa chút nào
军中无戏言
jūnzhōngwúxìyán
họ không nói đùa trong quân đội
戏言变成了真实
xìyán biànchéng le zhēnshí
một trò đùa đã trở thành sự thật