Dịch của 戏言 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
戏言
Tiếng Trung phồn thể
戲言

Thứ tự nét cho 戏言

Ý nghĩa của 戏言

  1. nói đùa
    xìyán

Các ký tự liên quan đến 戏言:

Ví dụ câu cho 戏言

承诺不是戏言
chéngnuò búshì xìyán
một lời hứa không phải là một trò đùa
君无戏言
jūn wú xìyán
lời nói của nhà vua phải được thực hiện một cách nghiêm túc
绝非戏言
juéfēi xìyán
không đùa chút nào
军中无戏言
jūnzhōngwúxìyán
họ không nói đùa trong quân đội
戏言变成了真实
xìyán biànchéng le zhēnshí
một trò đùa đã trở thành sự thật
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc