Dịch của 成名 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
成名
Tiếng Trung phồn thể
成名

Thứ tự nét cho 成名

Ý nghĩa của 成名

  1. trở nên nổi tiếng
    chéngmíng

Các ký tự liên quan đến 成名:

Ví dụ câu cho 成名

让他成名的电影
ràng tā chéngmíng de diànyǐng
bộ phim đã làm cho anh ấy nổi tiếng
她的书使她成名
tā de shūshǐ tā chéngmíng
cuốn sách của cô ấy đã làm cho cô ấy nổi tiếng
一天我会成名的
yītiān wǒ huì chéngmíng de
một ngày nào đó tôi sẽ nổi tiếng
一夜之间成名
yīyèzhījiān chéngmíng
trở nên nổi tiếng chỉ sau một đêm
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc