成品

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成品

  1. sản phẩm cuối cùng
    chéngpǐn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

半成品和成品
bànchéngpǐn hé chéngpǐn
bán thành phẩm và thành phẩm
她对成品没有兴趣
tā duì chéngpǐn méiyǒu xìngqù
cô ấy không quan tâm đến thành phẩm
他们生产出来的成品
tāmen shēngchǎn chūlái de chéngpǐn
sản phẩm cuối cùng mà họ sản xuất

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc