Dịch của 成因 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
成因
Tiếng Trung phồn thể
成因

Thứ tự nét cho 成因

Ý nghĩa của 成因

  1. gây ra
    chéngyīn

Các ký tự liên quan đến 成因:

Ví dụ câu cho 成因

探讨这一事件的成因
tàntǎo zhè yī shìjiàn de chéngyīn
để khám phá nguyên nhân của sự kiện này
犯罪成因
fànzuì chéngyīn
nguyên nhân của tội phạm
成因关系
chéngyīn guānxì
mối quan hệ di truyền
成因分析
chéngyīn fēnxī
Phân tích nguyên nhân
石油成因
shíyóu chéngyīn
nguồn gốc dầu mỏ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc