Tiếng Trung giản thể
成因
Thứ tự nét
Ví dụ câu
探讨这一事件的成因
tàntǎo zhè yī shìjiàn de chéngyīn
để khám phá nguyên nhân của sự kiện này
犯罪成因
fànzuì chéngyīn
nguyên nhân của tội phạm
成因关系
chéngyīn guānxì
mối quan hệ di truyền
成因分析
chéngyīn fēnxī
Phân tích nguyên nhân
石油成因
shíyóu chéngyīn
nguồn gốc dầu mỏ