Trang chủ>成就感

Tiếng Trung giản thể

成就感

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成就感

  1. cảm giác thành công
    chéngjiùgǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

获得成就感
huòdé chéngjiùgǎn
để đạt được cảm giác thành công
我丝毫没有成就感
wǒ sīháo méiyǒu chéngjiùgǎn
Tôi không có cảm giác thành công nào cả
我们寻求一种成就感而已
wǒmen xúnqiú yīzhǒng chéngjiùgǎn éryǐ
chúng tôi đang tìm kiếm cảm giác thành tựu và chỉ
她觉得很有成就感
tā juéde hěn yǒu chéngjiùgǎn
cô ấy đã trải qua một cảm giác hoàn thành
个人成就感
gèrén chéngjiùgǎn
cảm giác thành công của riêng mình

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc