Tiếng Trung giản thể
成就感
Thứ tự nét
Ví dụ câu
获得成就感
huòdé chéngjiùgǎn
để đạt được cảm giác thành công
我丝毫没有成就感
wǒ sīháo méiyǒu chéngjiùgǎn
Tôi không có cảm giác thành công nào cả
我们寻求一种成就感而已
wǒmen xúnqiú yīzhǒng chéngjiùgǎn éryǐ
chúng tôi đang tìm kiếm cảm giác thành tựu và chỉ
她觉得很有成就感
tā juéde hěn yǒu chéngjiùgǎn
cô ấy đã trải qua một cảm giác hoàn thành
个人成就感
gèrén chéngjiùgǎn
cảm giác thành công của riêng mình