成就

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成就

  1. thành tích
    chéngjiù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

工作成就
gōngzuò chéngjiù
thành tích công việc
努力取得成就
nǔlì qǔde chéngjiù
phấn đấu để đạt được kết quả
重大的科学成就
zhòngdàde kēxué chéngjiù
thành tựu khoa học quan trọng
辉煌成就
huīhuáng chéngjiù
thành tựu rực rỡ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc