Trang chủ>成绩单

Tiếng Trung giản thể

成绩单

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成绩单

  1. báo cáo của trường
    chéngjìdān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拿着成绩单
názháo chéngjìdān
để giữ một báo cáo trường học trong tay
分数优秀的成绩单
fēnshù yōuxiùde chéngjìdān
báo cáo của trường với điểm xuất sắc
执业质量成绩单
zhíyè zhìliàng chéngjìdān
báo cáo chất lượng thực hành
考试成绩单
kǎoshì chéngjìdān
báo cáo kỳ thi của trường
学业成绩单
xuéyè chéngjìdān
học bạ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc