Tiếng Trung giản thể
成绩单
Thứ tự nét
Ví dụ câu
拿着成绩单
názháo chéngjìdān
để giữ một báo cáo trường học trong tay
分数优秀的成绩单
fēnshù yōuxiùde chéngjìdān
báo cáo của trường với điểm xuất sắc
执业质量成绩单
zhíyè zhìliàng chéngjìdān
báo cáo chất lượng thực hành
考试成绩单
kǎoshì chéngjìdān
báo cáo kỳ thi của trường
学业成绩单
xuéyè chéngjìdān
học bạ