Dịch của 成群 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
成群
Tiếng Trung phồn thể
成群

Thứ tự nét cho 成群

Ý nghĩa của 成群

  1. theo nhóm, với số lượng lớn
    chéngqún

Các ký tự liên quan đến 成群:

Ví dụ câu cho 成群

敌人成群
dírén chéngqún
đám kẻ thù
随机成群
suíjī chéngqún
nhóm ngẫu nhiên
成群的鸽子
chéngqún de gēzǐ
một đàn chim bồ câu
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc