Ví dụ câu
成长型股票
chéngzhǎng xíng gǔpiào
tăng trưởng cổ phiếu
成长中的一代
chéngzhǎng zhōng de yī dài
thế hệ đang phát triển
成长为一位大学者
chéngzhǎng wéi yī wèi dàxuézhě
lớn lên thành một nhà khoa học lỗi lạc
健康地成长
jiànkāng de chéngzhǎng
lớn lên khỏe mạnh
经济成长率
jīngjì chéngzhǎng lǜ
tốc độ tăng trưởng kinh tế