成长

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 成长

  1. lớn lên
    chéngzhǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

成长型股票
chéngzhǎng xíng gǔpiào
tăng trưởng cổ phiếu
成长中的一代
chéngzhǎng zhōng de yī dài
thế hệ đang phát triển
成长为一位大学者
chéngzhǎng wéi yī wèi dàxuézhě
lớn lên thành một nhà khoa học lỗi lạc
健康地成长
jiànkāng de chéngzhǎng
lớn lên khỏe mạnh
经济成长率
jīngjì chéngzhǎng lǜ
tốc độ tăng trưởng kinh tế

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc