Từ vựng HSK
Dịch của 我也是醉了 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
我也是醉了
Tiếng Trung phồn thể
我也是醉了
Thứ tự nét cho 我也是醉了
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 我也是醉了
Tôi không nói nên lời
wǒ yě shì zuì le
Các ký tự liên quan đến 我也是醉了:
我
也
是
醉
了
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc