Từ vựng HSK
Dịch của 我等不及了 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
我等不及了
Tiếng Trung phồn thể
我等不及了
Thứ tự nét cho 我等不及了
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 我等不及了
Tôi không thể đợi
wǒ děngbují le
Các ký tự liên quan đến 我等不及了:
我
等
不
及
了
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc