Tiếng Trung giản thể
戒心
Thứ tự nét
Ví dụ câu
当地人对陌生人往往有戒心
dāngdìrén duì mòshēngrén wǎngwǎng yǒu jièxīn
người dân địa phương có xu hướng cảnh giác với người lạ
千万不要放下戒心
qiānwàn búyào fàngxià jièxīn
đừng để mất cảnh giác
他一点显得彬彬有礼,虽然警戒心强了
tā yīdiǎn xiǎnde bīnbīnyǒulǐ , suīrán jǐngjiè xīn qiángle
anh ấy có vẻ lịch sự, mặc dù hơi cảnh giác
对他要有戒心
duì tā yàoyǒu jièxīn
cảnh giác với anh ấy