Tiếng Trung giản thể

戒心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 戒心

  1. cảnh giác
    jièxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

当地人对陌生人往往有戒心
dāngdìrén duì mòshēngrén wǎngwǎng yǒu jièxīn
người dân địa phương có xu hướng cảnh giác với người lạ
千万不要放下戒心
qiānwàn búyào fàngxià jièxīn
đừng để mất cảnh giác
他一点显得彬彬有礼,虽然警戒心强了
tā yīdiǎn xiǎnde bīnbīnyǒulǐ , suīrán jǐngjiè xīn qiángle
anh ấy có vẻ lịch sự, mặc dù hơi cảnh giác
对他要有戒心
duì tā yàoyǒu jièxīn
cảnh giác với anh ấy

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc