或者

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 或者

  1. hoặc (câu khẳng định)
    huòzhě
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

前边或者后边
qiánbian huòzhě hòubian
trước hoặc sau
今天或者明天去
jīntiān huòzhě míngtiān qù
đi hôm nay hoặc ngày mai
吃香蕉或者葡萄
chī xiāngjiāo huòzhě pútao
ăn chuối hoặc nho

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc