战争

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 战争

  1. chiến tranh
    zhànzhēng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

战争准备
zhànzhēng zhǔnbèi
chuẩn bị chiến tranh
战争行为
zhànzhēng xíngwéi
hành động quân sự
革命战争
gémìng zhànzhēng
chiến tranh cách mạng
国内战争
guónèi zhànzhēng
Nội chiến
开始战争
kāishǐ zhànzhēng
đánh thuế chiến tranh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc