Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
战争片
Tiếng Trung giản thể
战争片
Thêm vào danh sách từ
là phim
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 战争片
là phim
zhànzhēngpiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
电影市场上不乏出现好的战争片
diànyǐng shìchǎng shàng bùfá chūxiàn hǎode zhànzhēngpiàn
không thiếu phim chiến tranh hay trên thị trường
Các ký tự liên quan
战
争
片
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc