Trang chủ>战争片

Tiếng Trung giản thể

战争片

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 战争片

  1. là phim
    zhànzhēngpiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

电影市场上不乏出现好的战争片
diànyǐng shìchǎng shàng bùfá chūxiàn hǎode zhànzhēngpiàn
không thiếu phim chiến tranh hay trên thị trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc