战友

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 战友

  1. đồng hành chiến đấu
    zhànyǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我战友的女儿
wǒ zhànyǒu de nǚér
con gái của đồng chí tôi
死去的战友
sǐqù de zhànyǒu
bạn đồng hành trong trận chiến chết chóc
亲爱的战友
qīnàide zhànyǒu
đồng chí thân mến

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc