战场

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 战场

  1. chiến trường
    zhànchǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

把全世界变为一个战场
bǎ quánshìjiè biànwéi yígè zhànchǎng
biến cả thế giới thành một chiến trường
他上过战场
tā shàng guò zhànchǎng
anh ấy đã đến chiến trường
奔赴战场
bēnfù zhànchǎng
lao ra chiến trường

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc