Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
战场
New HSK 6
战场
Thêm vào danh sách từ
chiến trường
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 战场
chiến trường
zhànchǎng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
把全世界变为一个战场
bǎ quánshìjiè biànwéi yígè zhànchǎng
biến cả thế giới thành một chiến trường
他上过战场
tā shàng guò zhànchǎng
anh ấy đã đến chiến trường
奔赴战场
bēnfù zhànchǎng
lao ra chiến trường
Các ký tự liên quan
战
场
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc