Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 4
>
战士
New HSK 4
战士
Thêm vào danh sách từ
đấu sĩ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 战士
đấu sĩ
zhànshì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
战士的恳求
zhànshì de kěnqiú
lời cầu xin của chiến binh
我将成为一名战士
wǒjiāng chéngwéi yīmíng zhànshì
Tôi sẽ trở thành một người lính
一位爱国的战士
yīwèi àiguóde zhànshì
một chiến sĩ yêu nước
Các ký tự liên quan
战
士
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc