Tiếng Trung giản thể

战死

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 战死

  1. chết trong trận chiến
    zhànsǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

无辜地战死
wúgū dì zhànsǐ
chết trong trận chiến một cách vô tội
得知他战死的消息
dézhī tā zhànsǐ de xiāoxī
nhận được tin tức về cái chết của anh ấy trong trận chiến
战死的勇士
zhànsǐ de yǒngshì
một chiến binh chết trong trận chiến
战死沙场
zhànsǐ shāchǎng
chết trong trận chiến trên bờ cát

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc