Tiếng Trung giản thể
战死
Thứ tự nét
Ví dụ câu
无辜地战死
wúgū dì zhànsǐ
chết trong trận chiến một cách vô tội
得知他战死的消息
dézhī tā zhànsǐ de xiāoxī
nhận được tin tức về cái chết của anh ấy trong trận chiến
战死的勇士
zhànsǐ de yǒngshì
một chiến binh chết trong trận chiến
战死沙场
zhànsǐ shāchǎng
chết trong trận chiến trên bờ cát