Tiếng Trung giản thể

户口

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 户口

  1. đăng ký hộ khẩu thường trú
    hùkǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

农村户口
nóngcūnhùkǒu
người lao động - người di cư có hộ khẩu ở nông thôn
迁移户口
qiānyí hùkǒu
thay đổi nơi ở
清查户口
qīngchá hùkǒu
để tính dân số
给新住户登记户口
gěi xīn zhùhù dēngjì hùkǒu
đăng ký một người thuê mới
获得北京户口
huòdé běijīng hùkǒu
để có được giấy phép cư trú ở Bắc Kinh
撤销户口登记
chèxiāo hùkǒu dēngjì
hủy đăng ký

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc