Tiếng Trung giản thể
户口
Thứ tự nét
Ví dụ câu
农村户口
nóngcūnhùkǒu
người lao động - người di cư có hộ khẩu ở nông thôn
迁移户口
qiānyí hùkǒu
thay đổi nơi ở
清查户口
qīngchá hùkǒu
để tính dân số
给新住户登记户口
gěi xīn zhùhù dēngjì hùkǒu
đăng ký một người thuê mới
获得北京户口
huòdé běijīng hùkǒu
để có được giấy phép cư trú ở Bắc Kinh
撤销户口登记
chèxiāo hùkǒu dēngjì
hủy đăng ký