户外

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 户外

  1. ngoài trời
    hùwài
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

户外篮球场
hùwài lánqiú cháng
sân bóng rổ ngoài trời
户外活动
hùwài huódòng
các hoạt động ngoài trời
户外监控摄像头
hùwài jiānkòng shèxiàng tóu
camera giám sát ngoài trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc