Trang chủ>户外运动

Tiếng Trung giản thể

户外运动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 户外运动

  1. bài tập ngoài trời
    hùwài yùndòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

越来越多的人喜欢上了户外运动
yuèláiyuè duō de rén xǐhuān shàngle hùwài yùndòng
ngày càng có nhiều người thích thể thao ngoài trời
常常参与户外运动
chángcháng cānyù hùwài yùndòng
thường xuyên tham gia các môn thể thao ngoài trời
我喜欢户外运动
wǒ xǐhuān hùwài yùndòng
tôi thích thể thao ngoài trời
有利于户外运动
yǒulìyú hùwài yùndòng
thuận lợi cho các môn thể thao ngoài trời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc