Dịch của 户 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
户
Tiếng Trung phồn thể
戶
Thứ tự nét cho 户
Ý nghĩa của 户
- hộ gia đình, gia đình (một từ đo lường)hù
- cửahù
Ví dụ câu cho 户
挨户通知
āihù tōngzhī
để thông báo cho mọi gia đình
富农三户
fùnóng sān hù
ba gia đình nông dân giàu có
千家万户
qiānjiāwànhù
hàng nghìn hộ gia đình
一户人家
yīhù rénjiā
gia đình
房
fáng
nhà ở
驴
lǘ
con lừa
护
hù
B ả o V ệ