Dịch của 户 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
Tiếng Trung phồn thể

Thứ tự nét cho 户

Ý nghĩa của 户

  1. hộ gia đình, gia đình (một từ đo lường)
  2. cửa

Ví dụ câu cho 户

挨户通知
āihù tōngzhī
để thông báo cho mọi gia đình
富农三户
fùnóng sān hù
ba gia đình nông dân giàu có
千家万户
qiānjiāwànhù
hàng nghìn hộ gia đình
一户人家
yīhù rénjiā
gia đình
fáng
nhà ở
con lừa
B ả o V ệ
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc