Dịch của 房租 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
房租
Tiếng Trung phồn thể
房租

Thứ tự nét cho 房租

Ý nghĩa của 房租

  1. cho thuê nhà ở
    fángzū

Các ký tự liên quan đến 房租:

Ví dụ câu cho 房租

把房租提高一倍
bǎ fángzū tígāo yī bèi
tăng gấp đôi tiền thuê
我大部分工资都花在房租上了
wǒ dàbùfèn gōngzī dū huā zài fángzū shàngle
phần lớn tiền lương của tôi là tiền thuê nhà
不付房租
bù fù fángzū
không phải trả tiền thuê nhà
房租保险
fángzū bǎoxiǎn
bảo hiểm tiền thuê nhà
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc