Dịch của 房租 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
房租
Tiếng Trung phồn thể
房租
Thứ tự nét cho 房租
Ví dụ câu cho 房租
把房租提高一倍
bǎ fángzū tígāo yī bèi
tăng gấp đôi tiền thuê
我大部分工资都花在房租上了
wǒ dàbùfèn gōngzī dū huā zài fángzū shàngle
phần lớn tiền lương của tôi là tiền thuê nhà
不付房租
bù fù fángzū
không phải trả tiền thuê nhà
房租保险
fángzū bǎoxiǎn
bảo hiểm tiền thuê nhà