Trang chủ>房管局

Tiếng Trung giản thể

房管局

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 房管局

  1. Phòng quản lý nhà
    fángguǎnjú
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

去房管局办理打协议的正式手续
qù fángguǎnjú bànlǐ dǎ xiéyì de zhèngshì shǒuxù
đến cơ quan quản lý nhà ở để giải quyết các thủ tục chính thức của thỏa thuận
国家房管局
guójiā fángguǎnjú
Phòng quản lý nhà nước

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc