Tiếng Trung giản thể
房钱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
三天房钱
sāntiān fángqián
ba ngày thuê
这套房子每月房钱
zhè tàofáng zǐ měiyuè fángqián
tỷ lệ hàng tháng của ngôi nhà
按时交房钱
ànshí jiāo fángqián
trả phòng đúng hạn
他了因为没付房钱被房东赶出来
tā le yīnwèi méi fù fángqián bèi fángdōng gǎn chūlái
anh ta bị chủ nhà đuổi ra khỏi nhà vì không trả tiền thuê nhà