Tiếng Trung giản thể

房钱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 房钱

  1. nhà hoặc thuê phòng
    fángqián
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

三天房钱
sāntiān fángqián
ba ngày thuê
这套房子每月房钱
zhè tàofáng zǐ měiyuè fángqián
tỷ lệ hàng tháng của ngôi nhà
按时交房钱
ànshí jiāo fángqián
trả phòng đúng hạn
他了因为没付房钱被房东赶出来
tā le yīnwèi méi fù fángqián bèi fángdōng gǎn chūlái
anh ta bị chủ nhà đuổi ra khỏi nhà vì không trả tiền thuê nhà

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc