房间

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 房间

  1. phòng
    fángjiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

八号房间
bā hào fángjiān
phòng số tám
预定一个房间
yùdìng yī ge fángjiān
đặt phòng
这房间长十英尺
zhè fángjiān cháng shí yīngchǐ
căn phòng dài 10 feet
进房间
jìn fángjiān
vào một căn phòng
房间里
fángjiān lǐ
trong phòng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc