Trang chủ>所剩无几

Tiếng Trung giản thể

所剩无几

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 所剩无几

  1. không còn nhiều
    suǒ shèng wú jǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我的钱所剩无几了
wǒ de qiánsuǒshèngwújī le
tôi còn rất ít tiền
我们的时间所剩无几
wǒmen de shíjiān suǒshèngwújǐ
chúng ta không còn nhiều thời gian nữa

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc