Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
所剩无几
Tiếng Trung giản thể
所剩无几
Thêm vào danh sách từ
không còn nhiều
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 所剩无几
không còn nhiều
suǒ shèng wú jǐ
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我的钱所剩无几了
wǒ de qiánsuǒshèngwújī le
tôi còn rất ít tiền
我们的时间所剩无几
wǒmen de shíjiān suǒshèngwújǐ
chúng ta không còn nhiều thời gian nữa
Các ký tự liên quan
所
剩
无
几
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc