Trang chủ>所得税

Tiếng Trung giản thể

所得税

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 所得税

  1. thuế thu nhập
    suǒdéshuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

所得税申报表
suǒdeshuì shēnbào biǎo
khai thuế thu nhập
所得税数额减少
suǒdeshuì shùé jiǎnshǎo
giảm thuế thu nhập
征收所得税
zhēngshōu suǒdeshuì
để thu thuế thu nhập
公司所得税
gōngsī suǒdeshuì
thuế thu nhập doanh nghiệp
个人所得税
gèrénsuǒdéshuì
thuế thu nhập cá nhân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc