Tiếng Trung giản thể
所得税
Thứ tự nét
Ví dụ câu
所得税申报表
suǒdeshuì shēnbào biǎo
khai thuế thu nhập
所得税数额减少
suǒdeshuì shùé jiǎnshǎo
giảm thuế thu nhập
征收所得税
zhēngshōu suǒdeshuì
để thu thuế thu nhập
公司所得税
gōngsī suǒdeshuì
thuế thu nhập doanh nghiệp
个人所得税
gèrénsuǒdéshuì
thuế thu nhập cá nhân