Trang chủ>所谓…是指

Tiếng Trung giản thể

所谓…是指

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 所谓…是指

  1. cái gì được gọi là
    suǒwèi…shì zhǐ
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

所谓的另一个世界原来是指这个
suǒwèi de lìngyīgè shìjiè yuánlái shì zhǐ zhègè
cái gọi là thế giới khác hóa ra là để chỉ cái này
所谓宣布是指什么意思?
suǒwèi xuānbù shì zhǐ shénme yìsī ?
ý bạn là gì khi thông báo?

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc