Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手

  1. tay
    shǒu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

携手同行
xiéshǒu tóngháng
song hành
伸手可及
shēnshǒu kě jí
dài bằng cánh tay
拉手
lāshǒu
Nắm tay
手掌
shǒuzhǎng
lòng bàn tay
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc