Tiếng Trung giản thể
手下
Thứ tự nét
Ví dụ câu
现在人也不能早下班我当老板了,我手下的
xiànzài rén yěbù néng zǎo xiàbān wǒ dāng lǎobǎn le , wǒ shǒuxià de
bây giờ tôi là ông chủ, người của tôi không thể về sớm được
看低他手下的人
kàn dī tā shǒuxià de rén
coi thường người của anh ấy
已经解决了他的手下
yǐjīng jiějué le tā de shǒuxià
chúng tôi đã chăm sóc người của anh ấy
勇将手下无弱兵
yǒngjiāng shǒuxià wú ruòbīng
không có binh lính yếu đuối dưới sự lãnh đạo của một vị tướng dũng cảm
如果人收拾你就手下我来叫你不把钱还给我,我
rúguǒ rén shōushí nǐ jiùshǒu xià wǒ lái jiào nǐ bù bǎ qiánhuángěi wǒ , wǒ
nếu bạn không trả lại tiền cho tôi, tôi sẽ để người của tôi giải quyết với bạn