Tiếng Trung giản thể
手动挡
Thứ tự nét
Ví dụ câu
申请驾驶手动挡汽车
shēnqǐng jiàshǐ shǒudòng dǎng qìchē
để đăng ký cho một chiếc xe ô tô hộp số tay lái xe
男性喜欢手动挡的车
nánxìng xǐhuān shǒudòng dǎng de chē
đàn ông thích xe số tay
手动挡会比较省油
shǒudòng dǎng huì bǐjiào shěngyóu
hộp số tay tiết kiệm hơn
手动挡汽车
shǒudòng dǎng qìchē
ô tô với hộp số tay
我不会开手动挡的车
wǒ búhuì kāi shǒudòng dǎng de chē
Tôi không thể lái hộp số tay