Trang chủ>手动挡

Tiếng Trung giản thể

手动挡

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手动挡

  1. hộp số tay
    shǒudòngdǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

申请驾驶手动挡汽车
shēnqǐng jiàshǐ shǒudòng dǎng qìchē
để đăng ký cho một chiếc xe ô tô hộp số tay lái xe
男性喜欢手动挡的车
nánxìng xǐhuān shǒudòng dǎng de chē
đàn ông thích xe số tay
手动挡会比较省油
shǒudòng dǎng huì bǐjiào shěngyóu
hộp số tay tiết kiệm hơn
手动挡汽车
shǒudòng dǎng qìchē
ô tô với hộp số tay
我不会开手动挡的车
wǒ búhuì kāi shǒudòng dǎng de chē
Tôi không thể lái hộp số tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc