手套

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手套

  1. găng tay
    shǒutào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

拳击手套
quánjī shǒutào
bao tay đấm bốc
戴手套
dài shǒutào
đeo găng tay
把手套塞进口袋里
bǎ shǒutào sāi jìn kǒudài lǐ
bỏ găng tay vào túi
一副手套
yī fù shǒutào
một đôi găng tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc