Tiếng Trung giản thể

手心

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手心

  1. lòng bàn tay
    shǒuxīn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

逃出他的手心
táochū tā de shǒuxīn
thoát khỏi tay anh ta
手心手背
shǒuxīn shǒubèi
lòng bàn tay và mặt sau của bàn tay
手心发烫
shǒuxīn fātàng
lòng bàn tay bỏng rát
打手心
dǎ shǒuxīn
đánh bằng lòng bàn tay
搓手心
cuō shǒuxīn
xoa lòng bàn tay

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc