Tiếng Trung giản thể
手忙脚乱
Thứ tự nét
Ví dụ câu
我手忙脚乱地上了火车
wǒ shǒumángjiǎoluàn dì shàngle huǒchē
Tôi lên tàu vội vàng
我手忙脚乱地跑来跑去
wǒ shǒumángjiǎoluàn dì pǎolái pǎo qù
Tôi vội vã chạy xung quanh một cách thận trọng
他应该避免手忙脚乱
tā yīnggāi bìmiǎn shǒumángjiǎoluàn
anh ấy nên tránh vội vàng