Trang chủ>手忙脚乱

Tiếng Trung giản thể

手忙脚乱

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手忙脚乱

  1. hành động với sự bối rối
    shǒumáng jiǎoluàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我手忙脚乱地上了火车
wǒ shǒumángjiǎoluàn dì shàngle huǒchē
Tôi lên tàu vội vàng
我手忙脚乱地跑来跑去
wǒ shǒumángjiǎoluàn dì pǎolái pǎo qù
Tôi vội vã chạy xung quanh một cách thận trọng
他应该避免手忙脚乱
tā yīnggāi bìmiǎn shǒumángjiǎoluàn
anh ấy nên tránh vội vàng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc