Tiếng Trung giản thể
手提包
Thứ tự nét
Ví dụ câu
手提包内有几件衣物
shǒutíbāo nèi yǒu jījiàn yīwù
có vài bộ quần áo trong túi của cô ấy
把手提包放在行李箱里
bǎshǒu tíbāo fàng zài hánglǐxiāng lǐ
để ví vào vali
手提包很轻巧
shǒutíbāo hěn qīngqiǎo
túi xách rất nhẹ
将手提包留在衣柜
jiāng shǒutíbāo liúzài yīguì
để túi xách trong tủ quần áo
手提包由上等皮革制成
shǒutíbāo yóu shàngděng pígé zhìchéng
túi được làm bằng da tuyệt vời