Trang chủ>手提包

Tiếng Trung giản thể

手提包

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 手提包

  1. túi xách tay
    shǒutíbāo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

手提包内有几件衣物
shǒutíbāo nèi yǒu jījiàn yīwù
có vài bộ quần áo trong túi của cô ấy
把手提包放在行李箱里
bǎshǒu tíbāo fàng zài hánglǐxiāng lǐ
để ví vào vali
手提包很轻巧
shǒutíbāo hěn qīngqiǎo
túi xách rất nhẹ
将手提包留在衣柜
jiāng shǒutíbāo liúzài yīguì
để túi xách trong tủ quần áo
手提包由上等皮革制成
shǒutíbāo yóu shàngděng pígé zhìchéng
túi được làm bằng da tuyệt vời

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc